1 |
khung cửicông cụ dệt vải thô sơ đóng bằng gỗ.
|
2 |
khung cửi Máy thủ công nghiệp bằng gỗ để dệt vải, dệt hàng.
|
3 |
khung cửiMáy thủ công nghiệp bằng gỗ để dệt vải, dệt hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khung cửi". Những từ có chứa "khung cửi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khung đó [..]
|
4 |
khung cửiMáy thủ công nghiệp bằng gỗ để dệt vải, dệt hàng.
|
5 |
khung cửiKhung cửi là một vật dụng dùng để dệt các thứ vải vóc. Chức năng chính của khung cửi là giữ sợi mắc thật căng trong công đoạn luồn sợi mành xen kẽ. Sợi mắc là sợi dọc, sợi mành là sợi ngang.
Người thợ [..]
|
6 |
khung cửiKhung cửi là một vật dụng dùng để dệt các thứ vải vóc. Chức năng chính của khung cửi là giữ sợi mắc thật căng trong công đoạn luồn sợi mành xen kẽ. Sợi mắc là sợi dọc, sợi mành là sợi ngang.
|
7 |
khung cửitanta (trung)
|
<< rách mướp | rào rào >> |